Thời tiết tại Ebaye, Quần đảo Marshall 🇲🇭

27.3°C
cảm giác như 30.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ebaye, Quần đảo Marshall vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 25.2 kph (102°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ebaye, Quần đảo Marshall 🇲🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
28.5°C
27.6°C
25.4°C
78%
28.4 kph
14.1 mm
3.0
06:37 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
27.2°C
26.0°C
76%
26.3 kph
11.2 mm
2.0
06:37 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
28.1°C
27.7°C
75%
23.8 kph
3.2 mm
3.0
06:37 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.1°C
27.9°C
26.8°C
75%
25.6 kph
12.2 mm
3.0
06:37 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
27.9°C
27.2°C
71%
11.5 kph
4.0 mm
0.0
06:37 AM
06:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
28.0°C
27.8°C
71%
9.4 kph
0.2 mm
6.0
06:37 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ebaye, Quần đảo Marshall 🇲🇭
Friday, October 03, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
3

28.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
4

29.0°
↑
24.0 km/h
5

29.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
6

28.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
7

28.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
8

28.0°
↑
22.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
10

28.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
11

28.0°
0.8 mm
↑
18.0 km/h
12

28.0°
0.7 mm
↑
17.0 km/h
13

28.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
14

28.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
15

28.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
16

28.0°
2.8 mm
↑
21.0 km/h
17

28.0°
2.7 mm
↑
23.0 km/h
18

27.0°
2.0 mm
↑
28.0 km/h
19

26.0°
1.4 mm
↑
26.0 km/h
20

26.0°
0.7 mm
↑
17.0 km/h
21

25.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
22

26.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
23

26.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h

26.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
1

26.0°
↑
19.0 km/h
2

27.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ebaye, Quần đảo Marshall 🇲🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 89.68 µg/m³ |
O3: | 29.0 µg/m³ |
NO2: | 0.68 µg/m³ |
SO2: | 0.68 µg/m³ |
PM2.5: | 4.98 µg/m³ |
PM10: | 7.98 µg/m³ |