Thời tiết tại Santa Rita Village, Guam 🇬🇺
26.3°C
cảm giác như 28.8°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Santa Rita Village, Guam vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 23.4 kph (85°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 14.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santa Rita Village, Guam 🇬🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
28.1°C
27.7°C
79%
29.9 kph
1.0 mm
2.0
06:22 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
28.1°C
27.7°C
79%
31.3 kph
1.5 mm
2.0
06:22 AM
05:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.2°C
27.9°C
27.4°C
82%
29.9 kph
10.1 mm
2.0
06:23 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
28.0°C
26.9°C
25.8°C
84%
40.7 kph
14.5 mm
0.0
06:23 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
27.7°C
26.3°C
80%
30.6 kph
1.7 mm
6.0
06:24 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
28.0°C
27.6°C
81%
32.0 kph
0.3 mm
6.0
06:24 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Santa Rita Village, Guam 🇬🇺
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
1
26.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
2
28.0°
↑
23.0 km/h
3
28.0°
↑
24.0 km/h
4
28.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
5
28.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
6
28.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
7
28.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
8
28.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
9
28.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
10
28.0°
↑
29.0 km/h
11
29.0°
↑
29.0 km/h
12
29.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
13
29.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
14
29.0°
↑
30.0 km/h
15
29.0°
↑
29.0 km/h
16
28.0°
↑
27.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
18
28.0°
↑
28.0 km/h
19
28.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
20
28.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
21
28.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
22
28.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
23
28.0°
↑
28.0 km/h
28.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santa Rita Village, Guam 🇬🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 110.68 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.68 µg/m³ |
| SO2: | 1.28 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.68 µg/m³ |
| PM10: | 13.48 µg/m³ |