Thời tiết tại Yona Village, Guam 🇬🇺

26.3°C
cảm giác như 29.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Yona Village, Guam vào 7:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (216°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yona Village, Guam 🇬🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.2°C
27.5°C
26.6°C
78%
13.0 kph
8.6 mm
3.0
06:10 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
28.7°C
27.4°C
26.4°C
77%
14.0 kph
5.1 mm
3.0
06:10 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
29.4°C
27.6°C
26.2°C
75%
14.0 kph
9.6 mm
3.0
06:10 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.5°C
26.5°C
25.2°C
85%
32.0 kph
43.1 mm
1.0
06:10 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.7°C
27.1°C
26.3°C
80%
26.6 kph
11.6 mm
6.0
06:10 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
28.2°C
26.9°C
77%
22.0 kph
1.8 mm
6.0
06:11 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Yona Village, Guam 🇬🇺
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
8

27.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
9

28.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
10

28.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
11

28.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
12

28.0°
0.8 mm
↑
10.0 km/h
13

28.0°
1.1 mm
↑
12.0 km/h
14

28.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
15

28.0°
↑
13.0 km/h
16

28.0°
↑
12.0 km/h
17

28.0°
↑
11.0 km/h
18

28.0°
↑
10.0 km/h
19

28.0°
↑
10.0 km/h
20

28.0°
↑
9.0 km/h
21

28.0°
↑
8.0 km/h
22

27.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
23

27.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h

27.0°
1.1 mm
↑
8.0 km/h
1

27.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
2

27.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
3

27.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
4

26.0°
↑
9.0 km/h
5

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
6

26.0°
↑
8.0 km/h
7

27.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yona Village, Guam 🇬🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 79.85 µg/m³ |
O3: | 24.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 2.15 µg/m³ |
PM10: | 2.95 µg/m³ |