Thời tiết tại Ili‘ili, Samoa thuộc Mỹ 🇦🇸
28.2°C
cảm giác như 32.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Ili‘ili, Samoa thuộc Mỹ vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (75°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 18.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ili‘ili, Samoa thuộc Mỹ 🇦🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
27.4°C
27.1°C
75%
21.6 kph
1.4 mm
2.0
05:44 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.2°C
26.6°C
74%
22.7 kph
4.7 mm
3.0
05:44 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.1°C
26.7°C
26.5°C
77%
30.2 kph
6.7 mm
3.0
05:44 AM
06:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
27.1°C
26.9°C
26.4°C
75%
29.5 kph
14.5 mm
3.0
05:44 AM
06:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
25.9°C
25.7°C
24.7°C
83%
49.3 kph
20.3 mm
0.0
05:44 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
25.2°C
25.0°C
24.7°C
85%
45.0 kph
16.3 mm
6.0
05:44 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
26.8°C
26.5°C
25.4°C
79%
43.9 kph
7.0 mm
7.0
05:44 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ili‘ili, Samoa thuộc Mỹ 🇦🇸
Monday, November 17, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
10
28.0°
↑
16.0 km/h
11
28.0°
↑
18.0 km/h
12
28.0°
↑
19.0 km/h
13
28.0°
↑
20.0 km/h
14
28.0°
↑
20.0 km/h
15
27.0°
↑
19.0 km/h
16
27.0°
↑
21.0 km/h
17
27.0°
↑
22.0 km/h
18
28.0°
↑
22.0 km/h
19
28.0°
↑
21.0 km/h
20
28.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
21
28.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
22
28.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
23
28.0°
↑
18.0 km/h
27.0°
↑
16.0 km/h
1
27.0°
↑
13.0 km/h
2
27.0°
0.8 mm
↑
12.0 km/h
3
27.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
4
27.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
5
27.0°
0.7 mm
↑
15.0 km/h
6
27.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
7
27.0°
↑
17.0 km/h
8
27.0°
↑
19.0 km/h
9
27.0°
0.5 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ili‘ili, Samoa thuộc Mỹ 🇦🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 85.62 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.72 µg/m³ |
| SO2: | 0.72 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.22 µg/m³ |
| PM10: | 3.32 µg/m³ |