Thời tiết tại Haugen, Svalbard và Jan Mayen 🇸🇯

4.2°C
cảm giác như 2.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Haugen, Svalbard và Jan Mayen vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (162°) |
🌡️ Áp suất: | 1000.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 08:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Haugen, Svalbard và Jan Mayen 🇸🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
3.7°C
3.0°C
96%
11.2 kph
0.4 mm
0.0
08:05 AM
05:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
2.9°C
2.8°C
2.5°C
93%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
08:13 AM
05:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
3.4°C
2.2°C
92%
19.1 kph
0.3 mm
0.0
08:20 AM
05:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
4.0°C
3.6°C
2.9°C
89%
15.1 kph
1.4 mm
0.0
08:28 AM
05:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
2.8°C
2.6°C
2.2°C
96%
15.1 kph
1.0 mm
1.0
08:36 AM
04:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
2.2°C
1.8°C
1.0°C
91%
32.0 kph
0.8 mm
1.0
08:45 AM
04:42 PM
Waning Gibbous
Th 7 11. thg 10
Tuyết thổi mạnh
0.6°C
0.4°C
-0.5°C
79%
36.7 kph
0.2 mm
1.0
08:53 AM
04:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Haugen, Svalbard và Jan Mayen 🇸🇯
Sunday, October 05, 2025
6.0°C
5.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
2

4.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
3

4.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4

4.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
5

4.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
6

4.0°
↑
3.0 km/h
7

4.0°
↑
4.0 km/h
8

4.0°
↑
4.0 km/h
9

4.0°
↑
4.0 km/h
10

4.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11

4.0°
↑
7.0 km/h
12

4.0°
↑
8.0 km/h
13

4.0°
↑
7.0 km/h
14

4.0°
↑
7.0 km/h
15

4.0°
↑
8.0 km/h
16

4.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17

4.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18

4.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
19

4.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
20

3.0°
↑
11.0 km/h
21

3.0°
↑
10.0 km/h
22

3.0°
↑
10.0 km/h
23

3.0°
↑
11.0 km/h

3.0°
↑
13.0 km/h
1

4.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Haugen, Svalbard và Jan Mayen 🇸🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 140.8 µg/m³ |
O3: | 39.0 µg/m³ |
NO2: | 1.0 µg/m³ |
SO2: | 0.9 µg/m³ |
PM2.5: | 0.8 µg/m³ |
PM10: | 0.8 µg/m³ |