Thời tiết tại Galisbay, St. Martin 🇲🇫

29.3°C
cảm giác như 34.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Galisbay, St. Martin vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (99°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Galisbay, St. Martin 🇲🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
28.5°C
28.2°C
74%
17.3 kph
1.4 mm
2.0
06:03 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.4°C
28.2°C
74%
16.9 kph
1.0 mm
2.0
06:03 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.3°C
28.1°C
74%
20.2 kph
0.5 mm
2.0
06:03 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.4°C
28.2°C
74%
21.6 kph
2.0 mm
2.0
06:03 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
28.2°C
28.1°C
74%
21.6 kph
2.2 mm
0.0
06:04 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
28.5°C
28.1°C
73%
20.5 kph
0.3 mm
6.0
06:04 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
28.9°C
28.6°C
74%
30.6 kph
0.1 mm
6.0
06:04 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Galisbay, St. Martin 🇲🇫
Thursday, October 02, 2025
31.0°C
30.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
1

29.0°
↑
12.0 km/h
2

28.0°
↑
13.0 km/h
3

28.0°
↑
13.0 km/h
4

28.0°
↑
14.0 km/h
5

28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
6

28.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
7

28.0°
↑
16.0 km/h
8

28.0°
↑
17.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
10

29.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
11

29.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
12

29.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13

29.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
14

29.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
15

29.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
16

29.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
17

29.0°
↑
6.0 km/h
18

29.0°
↑
6.0 km/h
19

29.0°
↑
6.0 km/h
20

29.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
21

29.0°
↑
8.0 km/h
22

28.0°
↑
9.0 km/h
23

28.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h

28.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Galisbay, St. Martin 🇲🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 103.81 µg/m³ |
O3: | 36.0 µg/m³ |
NO2: | 1.21 µg/m³ |
SO2: | 1.31 µg/m³ |
PM2.5: | 6.61 µg/m³ |
PM10: | 10.71 µg/m³ |