Thời tiết tại Bolands, Antigua và Barbuda 🇦🇬
27.3°C
cảm giác như 30.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bolands, Antigua và Barbuda vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 27.7 kph (79°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 29% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bolands, Antigua và Barbuda 🇦🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.3°C
26.9°C
74%
27.7 kph
2.4 mm
2.0
06:14 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
26.8°C
26.5°C
76%
22.3 kph
4.7 mm
2.0
06:14 AM
05:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
26.5°C
25.9°C
74%
21.6 kph
1.6 mm
2.0
06:15 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
26.6°C
26.1°C
72%
22.3 kph
0.5 mm
2.0
06:15 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
26.5°C
26.1°C
73%
22.0 kph
0.7 mm
0.0
06:16 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
26.8°C
26.2°C
72%
22.0 kph
0.9 mm
6.0
06:17 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.0°C
26.4°C
73%
27.4 kph
0.3 mm
6.0
06:17 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bolands, Antigua và Barbuda 🇦🇬
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
25.0°C
22
27.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
23
27.0°
↑
27.0 km/h
27.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
1
27.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
2
27.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
3
27.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
4
27.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
5
27.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
6
27.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
7
27.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
8
28.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
9
28.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
11
28.0°
↑
23.0 km/h
12
28.0°
↑
20.0 km/h
13
28.0°
↑
21.0 km/h
14
28.0°
1.8 mm
↑
19.0 km/h
15
27.0°
↑
19.0 km/h
16
27.0°
↑
19.0 km/h
17
27.0°
↑
20.0 km/h
18
27.0°
↑
19.0 km/h
19
27.0°
↑
20.0 km/h
20
27.0°
↑
21.0 km/h
21
27.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bolands, Antigua và Barbuda 🇦🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 109.81 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.91 µg/m³ |
| SO2: | 0.91 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.01 µg/m³ |
| PM10: | 6.11 µg/m³ |