Thời tiết tại Nukunonu, Tokelau 🇹🇰

27.6°C
cảm giác như 31.4°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Nukunonu, Tokelau vào 8:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 26.3 kph (90°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 64% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nukunonu, Tokelau 🇹🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.7°C
27.6°C
27.4°C
79%
27.4 kph
10.5 mm
3.0
06:07 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
27.9°C
27.4°C
75%
23.0 kph
1.9 mm
3.0
06:06 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
27.8°C
27.4°C
76%
21.6 kph
14.4 mm
3.0
06:06 AM
06:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.2°C
27.8°C
27.3°C
77%
25.6 kph
6.6 mm
3.0
06:05 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
28.0°C
27.9°C
77%
30.6 kph
3.8 mm
0.0
06:05 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
27.8°C
27.4°C
26.9°C
78%
24.5 kph
10.2 mm
7.0
06:04 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nukunonu, Tokelau 🇹🇰
Sunday, October 05, 2025
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
25.0°C
9

28.0°
0.3 mm
↑
27.0 km/h
10

28.0°
0.4 mm
↑
27.0 km/h
11

28.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
12

28.0°
1.2 mm
↑
24.0 km/h
13

28.0°
1.0 mm
↑
23.0 km/h
14

28.0°
0.6 mm
↑
21.0 km/h
15

28.0°
1.1 mm
↑
18.0 km/h
16

27.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
17

28.0°
1.0 mm
↑
17.0 km/h
18

27.0°
0.5 mm
↑
18.0 km/h
19

28.0°
0.6 mm
↑
17.0 km/h
20

28.0°
↑
17.0 km/h
21

28.0°
↑
17.0 km/h
22

28.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
23

28.0°
0.8 mm
↑
16.0 km/h

28.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
1

28.0°
↑
14.0 km/h
2

28.0°
↑
15.0 km/h
3

27.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
4

28.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
5

28.0°
↑
16.0 km/h
6

28.0°
↑
17.0 km/h
7

28.0°
↑
17.0 km/h
8

28.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nukunonu, Tokelau 🇹🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 80.7 µg/m³ |
O3: | 29.0 µg/m³ |
NO2: | 0.7 µg/m³ |
SO2: | 0.8 µg/m³ |
PM2.5: | 5.2 µg/m³ |
PM10: | 8.1 µg/m³ |