Thời tiết tại Atafu Village, Tokelau 🇹🇰
27.3°C
cảm giác như 30.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Atafu Village, Tokelau vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (52°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 40% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Atafu Village, Tokelau 🇹🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
28.2°C
27.8°C
26.8°C
71%
20.5 kph
16.6 mm
3.0
05:53 AM
06:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.1°C
27.7°C
27.0°C
70%
13.7 kph
6.6 mm
3.0
05:54 AM
06:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.3°C
27.7°C
27.2°C
73%
22.0 kph
5.0 mm
3.0
05:54 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
27.7°C
27.2°C
75%
19.1 kph
0.2 mm
3.0
05:54 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
28.3°C
27.7°C
74%
27.0 kph
0.5 mm
0.0
05:54 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
28.3°C
28.1°C
76%
29.9 kph
1.7 mm
7.0
05:54 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Atafu Village, Tokelau 🇹🇰
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
12
28.0°
↑
12.0 km/h
13
28.0°
↑
9.0 km/h
14
28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
16
28.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
18
28.0°
↑
8.0 km/h
19
28.0°
↑
7.0 km/h
20
28.0°
↑
7.0 km/h
21
28.0°
↑
7.0 km/h
22
28.0°
↑
8.0 km/h
23
28.0°
↑
9.0 km/h
28.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
1
28.0°
↑
10.0 km/h
2
28.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
3
27.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
4
27.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
5
27.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
6
27.0°
↑
9.0 km/h
7
27.0°
↑
10.0 km/h
8
28.0°
↑
12.0 km/h
9
28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
10
28.0°
↑
12.0 km/h
11
28.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Atafu Village, Tokelau 🇹🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 80.7 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.7 µg/m³ |
| SO2: | 0.9 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.0 µg/m³ |
| PM10: | 10.8 µg/m³ |